Chuyển đổi tiền tệ
LOẠI TIỀN TỆ TÔI CÓ:
Đô la Úc (AUD)
Đô la Canada (CAD)
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Krone Đan Mạch (DKK)
Các nước thành viên Euro (EUR)
Đô la Hồng Kông (HKD)
Đồng Forint Hungary (HUF)
Đồng Rupee Ấn Độ (INR)
Đồng Rupiah Indonesia (IDR)
Yên Nhật (JPY)
Đồng Ringgit Malaysia (MYR)
Đồng Peso Mexico (MXN)
Đô la New Zealand (NZD)
Krone Na Uy (NOK)
Đồng Peso của Philippines (PHP)
Đồng Zloty Ba Lan (PLN)
Đồng rúp Nga (RUB)
Đô la Singapore (SGD)
Đồng Rand Nam Phi (ZAR)
Krona Thụy Điển (SEK)
Franc Thụy Sĩ (CHF)
Bạt Thái Lan (THB)
Bảng Anh (GBP)
Đô la Mỹ (USD)
SỐ TIỀN:
LOẠI TIỀN TỆ TÔI MUỐN:
Đô la Úc (AUD)
Đô la Canada (CAD)
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Krone Đan Mạch (DKK)
Các nước thành viên Euro (EUR)
Đô la Hồng Kông (HKD)
Đồng Forint Hungary (HUF)
Đồng Rupee Ấn Độ (INR)
Đồng Rupiah Indonesia (IDR)
Yên Nhật (JPY)
Đồng Ringgit Malaysia (MYR)
Đồng Peso Mexico (MXN)
Đô la New Zealand (NZD)
Krone Na Uy (NOK)
Đồng Peso của Philippines (PHP)
Đồng Zloty Ba Lan (PLN)
Đồng rúp Nga (RUB)
Đô la Singapore (SGD)
Đồng Rand Nam Phi (ZAR)
Krona Thụy Điển (SEK)
Franc Thụy Sĩ (CHF)
Bạt Thái Lan (THB)
Bảng Anh (GBP)
Đô la Mỹ (USD)
SỐ TIỀN:
LIÊN NGÂN HÀNG +/-
+/- 0%
+/- 1%
+/- 2% (Typical ATM rate)
+/- 3% (Typical Credit Card rate)
+/- 4%
+/- 5% (Typical Kiosk rate)
NGÀY