Bảng thuật ngữ

Các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến giao dịch ngoại hối được trình bày trong bảng thuật ngữ này:

Thuật ngữ giao dịch ngoại hối
Accounting (Kế toán) Phương pháp ghi chép và phác thảo các giao dịch tài chính, thu nhập / lợi nhuận và hoạt động của một đơn vị.
Acquisition (Thâu mua) Mua phần lớn hoặc tất cả cổ phần có tính kiểm soát của công ty mục tiêu bởi một tổ chức mua lại. Không nên nhầm lẫn với sáp nhập.
Affiliate (Liên kết - Chi nhánh) 1. Mối quan hệ mà trong đó một trong các công ty sở hữu ít hơn phần lớn cổ phiếu của công ty kia.
2. Một kết nối giữa các công ty trong đó ít nhất hai pháp nhân khác nhau là công ty con của một công ty lớn hơn.
Agent (Đại lý) 1. Cá nhân được phép bán bảo hiểm trong một tiểu bang.
2. Cá nhân hoặc công ty hỗ trợ giao dịch chứng khoán cho khách hàng.
3. Nhân viên bán chứng khoán đại diện cho tổ chức phát hành hoặc đại lý môi giới khi bán chứng khoán phái sinh ra cộng đồng.
Algorithmic Trading (Giao dịch thuật toán) Hệ thống giao dịch mà trong đó máy tính có cấu trúc toán học tiên tiến để thực hiện và tạo thuận lợi cho các giao dịch trên thị trường.
Amortization (Khấu hao) 1. Trả 1 khoảng nợ nghĩa vụ thường xuyên trong một khoảng thời gian nhất định.
2. Phân phối giá vốn của tài sản cố định trong một khoảng thời gian cụ thể.
Analyst (Nhà phân tích) Chuyên gia tài chính am hiểu về đánh giá các khoản đầu tư và đưa ra các khuyến nghị đối với chứng khoán.
Annuity (Niên kim) Sản phẩm tài chính được thiết kế để tăng trưởng quỹ, sẽ mang lại nguồn thu nhập cho chủ sở hữu trong tương lai khi khấu hao.
Appreciation (Lên giá) Sự gia tăng giá trị của chứng khoán theo thời gian.
Arbitrage (Kinh doanh chênh lệch giá) Hành động mua và bán một công cụ tài chính cùng lúc để tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch giá của nó.
Ask (giá chào bán) Giá của bên chào bán, giá mà bạn mua.
Asset (Tài sản) 1. Một phần trong bảng cân đối kế toán phác thảo các mục thuộc sở hữu của một công ty.
2. Nguồn lực kinh tế thuộc sở hữu của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia, hy vọng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
Asset Class (Loại tài sản) Một nhóm chứng khoán có cùng hành vi trên thị trường, đặc điểm và tuân thủ pháp luật và các quy định.
Audit (Kiểm toán) Đánh giá nội bộ hoặc bên ngoài về báo cáo tài chính của một công ty hoặc tổ chức bằng cách xem xét hồ sơ của họ.
Australian Dollar (Đô la Úc) Đơn vị tiền tệ chính thức của Úc và đấu thầu hợp pháp của Kiribati, Nauru và Tuvalu. 1 Đơn vị tiền tệ này, được ký hiệu A$, bao gồm 100 cent.
Average Annual Yield (Lợi tức bình quân hàng năm) Lợi tức tổng hợp của một khoản đầu tư hoặc danh mục đầu tư trong vòng một năm. Nó được tính bằng cách cộng tất cả tiền lãi tích lũy, cổ tức hoặc thu nhập khác kiếm được từ khoản đầu tư và lấy giá trị trung bình của tất cả các khoản đầu tư cho năm đó.
Bank (Ngân hàng) Một pháp nhân, thường là một tổ chức tài chính hoặc công ty, nhận và tạo điều kiện cho các khoản tiền gửi từ khách hàng.
Bank of Canada (Ngân hàng Canada) Ngân hàng trung ương Canada và cơ quan phát hành tiền giấy được thành lập vào năm 1935. Nhiệm vụ của ngân hàng này bao gồm quản lý hệ thống tài chính và chính sách tiền tệ của đất nước để đảm bảo sự ổn định kinh tế.
Bank of England (Ngân hàng Anh) Ngân hàng trung ương của Vương quốc Anh's đóng vai trò là ngân hàng của chính phủ's và là phương sách cuối cùng của người cho vay's. Là nơi phát hành tiền tệ và giám sát chính sách tiền tệ.
Bank of Japan (Ngân hàng Nhật Bản) Ngân hàng trung ương Nhật Bản's chịu trách nhiệm phát hành và xử lý an ninh tiền tệ và kho bạc, thực hiện chính sách tiền tệ, duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính Nhật Bản.
Bank Rate (Tỷ giá ngân hàng) Tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng trung ương của một quốc gia cho các ngân hàng thương mại của quốc gia's đó vay tiền.
Bank Stress Test (Bài kiểm tra sức chịu đựng của ngân hàng) Một cuộc đánh giá do ngân hàng hoặc cơ quan giám sát quản lý nội bộ để đánh giá xem ngân hàng có đủ vốn để chống lại các tác động của các diễn biến bất lợi hay không.
Bankruptcy (Phá sản) Một thủ tục pháp lý trong đó tòa án liên bang thanh lý tài sản của người vay để giải quyết các khoản nợ, giảm bớt trách nhiệm pháp lý bổ sung cho cá nhân hoặc tổ chức.
Bear Một nhà đầu tư tin rằng một công cụ tài chính hoặc thị trường tổng thể sẽ suy giảm.
Bid (giá chào mua) Giá của bên mua vào, giá mà bạn bán.
Bitcoin Một loại tiền kỹ thuật số tuân theo những quan niệm được nêu trong sách trắng của Satoshi Nakamoto. Được giới thiệu vào năm 2009, nó cung cấp phí giao dịch thấp hơn và được quản lý bởi một cơ quan phân quyền.
Bond (Trái phiếu) Một công cụ nợ được phát hành bởi một công ty hoặc chính phủ, tìm cách tạo ra vốn để tài trợ cho các hoạt động hoặc dự án của họ bằng cách đi vay. Để trao đổi vốn, đơn vị phát hành cần phải hoàn trả gốc cộng với lãi suất trong một khoảng thời gian xác định (đáo hạn).
British Pound (Đồng bảng Anh) Đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh. Còn được gọi là bảng Anh, tiền tệ được trình bày với ký hiệu £ và bao hàm 100 pence.
Broker (Nhà môi giới) Tổ chức tham gia thị trường đóng vai trò là người trung gian giữa các thương nhân bán lẻ và các tổ chức thương mại lớn hơn.
Brokerage Fee (Phí môi giới) Một khoản phí do đại lý hoặc công ty tính để thực hiện giao dịch tài chính của khách hàng.
Bull Một nhà đầu tư tin rằng một công cụ tài chính hoặc thị trường tổng thể sẽ tăng.
Canadian Dollar (Đô la Canada) Đơn vị tiền tệ chính thức của Canada được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1858. Có ký hiệu C$, 1 đơn vị tiền tệ này bao gồm 100 cent.
Carry Trade (Giao dịch chênh lệch lãi suất) Trong Forex, giữ một vị thế với lãi suất dương qua đêm với hy vọng thu được lợi nhuận chỉ vì chênh lệch lãi suất của ngân hàng trung ương, mà không cần đóng vị thế.
Central Bank (Ngân hàng trung ương) Một ngân hàng quốc gia được chính phủ ủy nhiệm để đảm bảo lạm phát thấp, ổn định tiền tệ và toàn dụng lao động. Một số trách nhiệm của tổ chức này bao gồm thực hiện chính sách tiền tệ, đóng vai trò là người cho vay cuối cùng và giám sát hệ thống tài chính.
Certified Public Accountant (Kế toán công chứng) Chỉ định cho các chuyên gia đã vượt qua kỳ kiểm tra, cũng như hoàn thành các yêu cầu về giáo dục và công việc do Viện Kế toán Công chứng Hoa Kỳ đặt ra.
CFD (Hợp đồng chênh lệch) Hợp đồng chênh lệch - công cụ giao dịch đặc biệt cho phép đầu cơ tài chính vào cổ phiếu, hàng hóa và các công cụ khác mà không thực sự mua.
Checks and Balances (Kiểm tra và cân bằng) Hành động thực hiện một số biện pháp nhằm hạn chế sự khác biệt hoặc hành vi không phù hợp trong một đơn vị.
Chicago Board Options Exchange (Sàn giao dịch quyền chọn Chicago) Một sàn giao dịch tập trung vào các hợp đồng quyền chọn đối với chỉ số, lãi suất và cổ phiếu. Được thành lập vào năm 1973, CBOE là thị trường quyền chọn lớn nhất trên toàn thế giới.
Chicago Mercantile Exchange (Sở giao dịch hàng hóa Chicago) Việc trao đổi các hợp đồng tương lai và các quyền chọn trên hợp đồng tương lai, hầu hết bao gồm các hợp đồng tương lai về tiền tệ, cổ phiếu, lãi suất, chỉ số chứng khoán và một phần nhỏ về nông sản.
Clearing Broker (Môi giới thanh toán bù trừ) Một thành viên trao đổi đóng vai trò trung gian giữa nhà giao dịch và công ty thanh toán bù trừ. Nhà môi giới này đảm bảo giao dịch được xử lý giữa các bên liên quan.
Clearing Fee (Phí thanh toán bù trừ) Phí do công ty thanh toán bù trừ thu để xử lý các giao dịch chưa giải quyết được.
Client Base (Cơ sở khách hàng) Nguồn kinh doanh chính của một tổ chức bao gồm các khách hàng hiện tại của họ, những người đã và đang sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của họ, cũng như các khách hàng tiềm năng có khả năng trở thành khách hàng cao.
Commission (Hoa hồng) Phí trả cho nhà môi giới để thực hiện giao dịch.
Commodity (Hàng hóa) 1. Trong thương mại, bất kỳ hàng hóa nào được trao đổi trên sàn giao dịch hàng hóa.
2. Hàng hóa cơ bản có thể được trao đổi với các hàng hóa khác cùng loại.
Compounding (Lãi kép) Khả năng củng cố giá trị của tài sản bằng cách tái đầu tư thu nhập từ các giao dịch trước đó.
CPI (Chỉ số giá tiêu dùng) Chỉ số giá tiêu dùng, một biện pháp thống kê về lạm phát dựa trên sự thay đổi về giá cả của một nhóm hàng hóa nhất định.
Currency (Tiền tệ) Tiền do chính phủ phát hành được lưu thông trong nền kinh tế.
Currency Pair (Cặp tiền tệ) Về ngoại hối, yết giá và cấu trúc định giá của các loại tiền tệ đang được giao dịch trên thị trường.
Currency Swap (Hoán đổi tiền tệ) Một giao dịch hoán đổi bao gồm việc trao đổi tiền gốc và lãi bằng một loại tiền tệ cho một loại tiền tệ khác tương đương.
Debt (Nợ) Số tiền vay của một cá nhân hoặc công ty.
Default (Mất khả năng trả nợ) 1. Không đáp ứng các điều khoản của hợp đồng tương lai, theo trao đổi.
2. Bên đi vay phá sản hoặc chưa có khả năng trả lãi hoặc gốc đúng hạn.
Devaluation (Phá giá) Dự định giảm giá trị của một đơn vị tiền tệ, một nhóm đơn vị tiền tệ hoặc tiêu chuẩn.
Diversification (Đa dạng hóa) Kỹ thuật quản lý rủi ro kết hợp các khoản đầu tư khác nhau trong một danh mục đầu tư để trung hòa các khoản lỗ và tối đa hóa lợi nhuận.
Dividend (Cổ tức) Giải ngân lợi nhuận của một công ty cho một nhóm các nhà đầu tư của công ty.
Dow Jones Industrial Average (Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones) Một chỉ số đo lường biến động giá hàng ngày của 30 cổ phiếu trên Sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq và New York.
Downtick (Đánh dấu giảm) Giao dịch trao đổi diễn ra khi giá thấp hơn giao dịch trong quá khứ.
EA (Expert Advisor - Giao dịch tự động) Một tập lệnh tự động được phần mềm nền tảng giao dịch sử dụng để quản lý các vị thế và lệnh một cách tự động mà không cần (hoặc có ít) kiểm soát bằng thủ công.
Earnings (Thu nhập) Số tiền lợi nhuận được tạo ra bởi một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
ECB (Ngân hàng Trung ương Châu Âu) Cơ quan quản lý chính của hệ thống tài chính Liên minh Châu Âu.
ECN Broker (Nhà môi giới ECN) Một hình thức nhà môi giới ngoại hối sử dụng mạng truyền thông điện tử để cung cấp cho khách hàng quyền truy cập trực tiếp đến những người tham gia khác trên thị trường.
Economic Conditions (Điều kiện kinh tế) Tình trạng kinh tế của một khu vực hoặc quốc gia chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau như tỷ giá hối đoái, điều kiện chung của nền kinh tế toàn cầu, lạm phát, chính sách tài chính tiền tệ và mức độ thất nghiệp.
Economic Cycle (Chu kỳ kinh tế) Dòng chảy tự nhiên của nền kinh tế giữa các thời kỳ tăng trưởng và suy thoái.
Economic Growth (Tăng trưởng kinh tế) Khả năng sản xuất sản phẩm và dịch vụ của nền kinh tế mở rộng so sánh giữa thời kỳ này sang thời kỳ khác.
Economy (Nền kinh tế) Các hoạt động tiêu thụ và sản xuất đưa ra bức tranh về tài nguyên của một quốc gia.
Emergency Fund (Quỹ khẩn cấp) Tài khoản được sử dụng để phân bổ một số tiền cụ thể cho các trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như mất việc, nhằm mục đích cải thiện an ninh tài chính của một cá nhân.
Equity (Vốn chủ sở hữu) Giá trị của tài sản trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả.
Euro Đơn vị tiền tệ chính thức của khu vực đồng euro được công bố vào năm 2002. Được đa số các nước thành viên EU sử dụng, đơn vị tiền tệ này có ký hiệu €.
European Union (Liên minh Châu Âu) Một liên minh chính trị và kinh tế, với hầu hết các quốc gia thành viên chia sẻ một đồng tiền chung là đồng euro. Liên minh châu Âu chịu trách nhiệm đảm bảo một khu vực thương mại không có rào cản và cải thiện sự giàu có về kinh tế trong khu vực.
Eurozone (Khu vực đồng tiền chung châu Âu) Còn được gọi là khu vực đồng euro và Euroland, đó là một liên minh tiền tệ bao gồm tất cả các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (EU) đã chấp nhận đồng euro làm đơn vị tiền tệ quốc gia của họ.
Exchange Rate (Tỷ giá hối đoái) Giá trị mà đơn vị tiền tệ của một quốc gia có thể được hoán đổi cho đơn vị tiền tệ của quốc gia khác. Tỷ giá hối đoái, có thể được định giá trực tiếp hoặc gián tiếp, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm nền kinh tế tổng thể, các sự kiện và lạm phát.
Exchanged-Traded Fund (Quỹ giao dịch trao đổi) Một chứng khoán theo dõi hiệu suất tổng thể của một chỉ số, hàng hóa, trái phiếu hoặc quỹ chỉ số. ETF, có phí thấp hơn và tính thanh khoản cao hơn, trải qua sự thay đổi giá do các quỹ được mua và bán trong ngày.
Export (Xuất khẩu) Gửi hàng hóa được sản xuất tại một quốc gia đến một quốc gia khác để trao đổi, mua bán hoặc giao dịch. Xuất khẩu, được coi là một trong những hình thức chuyển giao kinh tế lâu đời nhất, diễn ra giữa các quốc gia với mức phí hoặc hạn chế thương mại tối thiểu.
Face Value (Mệnh giá) Giá trị của một công cụ phái sinh hoặc công cụ do tổ chức phát hành công bố. Còn được gọi là giá trị danh nghĩa, par value, hoặc par.
Fed (Hệ thống Dự trữ Liên bang) Ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ. Cơ quan hoạch định chính sách tiền tệ chính, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), chịu trách nhiệm về các quyết định chính sách tiền tệ, bao gồm cả việc thiết lập mục tiêu cho tỷ lệ quỹ liên bang.
Finance (Tài chính) Một thuật ngữ mô tả cách quản lý tiền của mọi người, tổ chức và quốc gia. Tài chính được chia thành ba loại: tài chính cá nhân, tài chính doanh nghiệp và tài chính công.
Financial Advisor (Cố vấn tài chính) Một chuyên gia cung cấp sự hướng dẫn hoặc lời khuyên cho khách hàng để đổi lấy tiền thù lao hoặc phí.
Flat (Chờ / Giai đoạn ổn định) Trạng thái trung lập khi tất cả các vị thế của bạn được đóng.
Floating Leverage (Đòn bẩy thả nổi) Đòn bẩy thay đổi tùy thuộc vào tổng quy mô của các vị thế đang mở.
Foreign Exchange (Ngoại hối) Hành động mua và bán ngoại tệ hoặc chuyển đổi tiền tệ của một quốc gia sang một quốc gia khác. Giao dịch tiền tệ diễn ra trên thị trường toàn cầu phi tập trung 24 giờ một ngày và năm ngày một tuần. Còn được gọi là forex.
Free Lunch Một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí, trong đó một số bên (và thậm chí cả người nhận) phải gánh chịu chi phí thực của việc cung cấp đó. Khái niệm này chủ yếu tìm kiếm khách hàng mới và tăng doanh thu. Trong đầu tư, nó mô tả các trường hợp mà nhà đầu tư không thể kiếm được lợi nhuận khổng lồ mà không có nguy cơ thua lỗ.
Fundamental Analysis (Phân tích cơ bản) Phân tích chỉ dựa trên tin tức, các chỉ số kinh tế và các sự kiện toàn cầu.
Futures (Hợp đồng tương lai) Hợp đồng tài chính có thể chuyển nhượng bao gồm nghĩa vụ mua. Nó quy định các chi tiết về việc mua (hoặc bán) một tài sản có giá và ngày xác định trước trong tương lai. Nó có thể được sử dụng để đầu cơ hoặc phòng hộ về sự biến động giá của tài sản cơ bản.
Gap (Khoảng trống / Gián đoạn) Chênh lệch giữa giá đóng cửa của kỳ trước's và giá mở cửa của kỳ tiếp theo's . Trong Forex thường chỉ xảy ra vào các ngày cuối tuần - giữa giá đóng cửa của Thứ Sáu's và giá mở cửa của Thứ Hai's.
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) Là thước đo thu nhập quốc dân và sản lượng cho nền kinh tế của đất nước's đó là's một trong những chỉ báo Forex quan trọng nhất.
Gold (Vàng) Trên thị trường ngoại hối, vàng là một dạng tiền tệ được giao dịch so với đô la Mỹ. Nó được biết đến là một tài sản trú ẩn an toàn, tăng giá trị trong bối cảnh nền kinh tế biến động và không chắc chắn.
GTC (Good Til Canceled - Lệnh có giá trị đến khi hủy bỏ) Lệnh mua hoặc bán một loại tiền tệ với giá cố định hoặc ít hơn. Lệnh vẫn tồn tại (tốt) cho đến khi thực hiện xong hoặc hủy bỏ.
Guerrilla Trading (Giao dịch du kích) Chiến lược giao dịch ngắn hạn tìm cách tạo ra lợi nhuận nhỏ, nhanh chóng trong khi giảm thiểu rủi ro. Loại kỹ thuật giao dịch này thường kéo dài trong vài phút.
Guidance (Hướng dẫn) Tài liệu phác thảo dự đoán thu nhập của công ty trong tương lai. Còn được gọi là kết quả mong đợi, một công ty công bố hướng dẫn của họ cho các cổ đông và những người theo dõi thị trường.
Hedging (Bảo hiểm rủi ro) Duy trì vị thế thị trường mà vẫn bảo vệ các vị thế mở hiện tại trong trường hợp hướng đi ngược lại.
Import (Nhập khẩu) Sản phẩm hoặc dịch vụ được vận chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác để bán.
Index (Chỉ số) Chỉ báo đo lường sự thay đổi trong nền kinh tế hoặc thị trường chứng khoán. Thường được sử dụng làm điểm chuẩn hoặc phép đo cho một ngành hoặc thị trường cụ thể, mọi chỉ số đều có các phương pháp tính toán khác nhau thường được biểu thị bằng sự thay đổi so với giá trị cơ sở.
Industry (Ngành công nghiệp) Phân loại doanh nghiệp hoặc tổ chức dựa trên hoạt động chính của họ. Nếu một công ty tham gia vào các hoạt động kinh doanh khác nhau, thì công ty đó thuộc về một ngành mà tại đó tạo ra hầu hết doanh thu của công ty.
Inflation (Lạm phát) Mức tăng giá nhất quán của tất cả các sản phẩm và dịch vụ trong nền kinh tế, thường được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
Initial Public Offering (Phát hành công khai lần đầu) Bán cổ phiếu lần đầu tiên của một công ty tư nhân cho công chúng. IPO thường được thực hiện bởi các công ty nhỏ hơn và mới hơn để tạo vốn mở rộng.
Insider Trading (Giao dịch nội gián) Mua và bán cổ phiếu của một cá nhân giao dịch dựa trên thông tin không công khai từ người trong cuộc.
Insurance (Bảo hiểm) Hợp đồng nêu ra một bên mua bảo hiểm (cá nhân hoặc doanh nghiệp) nhận được khoản bồi thường tài chính đối với những tổn thất từ một công ty bảo hiểm.
Intangible Asset (Tài sản cố định vô hình) Tài sản phi vật chất được phân loại là xác định hoặc vô định dựa trên các thông số kỹ thuật của nó. Một số ví dụ về tài sản vô hình bao gồm sự nhận dạng thương hiệu, tài sản trí tuệ của công ty và lợi thế thương mại.
Interest Rate (Lãi suất) Phí người vay trả cho chủ nợ để sử dụng tài sản của tổ chức. Nó được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm vốn gốc hàng năm.
Internal Revenue Service (Sở Thuế vụ) Cơ quan chính phủ Hoa Kỳ có nhiệm vụ thu thập và thực hiện các luật thuế. Được thành lập vào năm 1862, IRS quản lý thuế thu nhập và việc làm, cũng như các loại thuế khác.
International Monetary Fund (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) Tổ chức toàn cầu chịu trách nhiệm chính thức hóa tỷ giá hối đoái và các mối quan hệ tài chính trên toàn thế giới. Tìm cách củng cố các quốc gia thành viên của mình, IMF đảm bảo sự ổn định về tiền tệ và hối đoái bằng cách giám sát nền kinh tế toàn cầu.
Investing (Đầu tư) Dùng vốn hoặc tiền, cũng như thời gian và công sức vào một công việc kinh doanh để kiếm thêm thu nhập hoặc lợi nhuận.
Investment (Đầu tư) Một tài sản có được để tăng thu nhập hoặc giá trị trong tương lai. Trong kinh tế học, đầu tư là việc mua những sản phẩm không được tiêu dùng nhưng có thể được sử dụng để tạo ra của cải. Trong tài chính, nó đề cập đến tài sản tiền tệ với hy vọng đạt được thu nhập hoặc giá trị lớn hơn và được bán với tỷ giá cao hơn.
Japanese Yen (Yên Nhật) Đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản được chính phủ Minh Trị giới thiệu vào năm 1872. 1 đơn vị tiền tệ, được trình bày với ký hiệu ¥, bao gồm 100 sen hoặc 1000 rin.
Key Ratio (Tỷ lệ chính) Bất kỳ tỷ số tài chính nào đặc biệt quan trọng trong việc phân tích tình trạng tài chính hiện tại của một công ty.
Law of Supply and Demand (Luật cung cầu) Lý thuyết phác thảo mối quan hệ giữa việc cung cấp hàng hóa và nhu cầu đối với hàng hóa đó. Về bản chất, quy luật cung và cầu cho thấy mức độ sẵn có và nhu cầu đối với một sản phẩm ảnh hưởng như thế nào đến giá bán của nó.
Leading Indicators (Chỉ báo dẫn dắt) Một chỉ số tổng hợp (năm 1992 = 100%) của mười chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng nhất dự đoán hoạt động kinh tế trong tương lai (6-9 tháng).
Leverage (Đòn bẩy) 1. Số nợ được sử dụng để tài trợ cho tài sản của công ty.
2. Sử dụng vốn vay hoặc các công cụ tài chính để tăng cường lợi nhuận tiềm năng của khoản đầu tư.
LIBOR (Lãi suất ưu đãi liên ngân hàng London) ICE LIBOR hoặc LIBOR, từ viết tắt của Intercontinental Exchange London Interbank Offered Rate, là lãi suất được các ngân hàng hàng đầu trên thế giới sử dụng để tính các khoản vay ngắn hạn. Được quy định bởi Cơ quan quản lý điểm chuẩn ICE, LIBOR hướng đến các đơn vị tiền tệ sau để tính toán: đồng yên Nhật, đồng franc Thụy Sĩ, bảng Anh, đồng euro và đô la Mỹ.
Lệnh giới hạn Lệnh đặt cho nhà môi giới mua lot với giá cố định hoặc thấp hơn hoặc bán lot với giá cố định hoặc tốt hơn. Giá như vậy được gọi là giá giới hạn.
Liquidity (Tính thanh khoản) Khả năng dễ dàng mua hoặc bán của tài sản mà không làm giảm giá trị ban đầu của nó.
Loan (Tiền vay) Một hành động mà trong đó một tổ chức cho một bên khác vay tài sản (tiền, tài sản, v.v.) để trả lại trong tương lai cộng với lãi suất và các khoản phí khác.
Long (Mua) Đề cập đến việc mua một tài sản với hy vọng rằng nó sẽ tăng giá trị. Trên Forex, các nhà giao dịch luôn mua một loại tiền tệ này và bán một loại tiền tệ kia.
Loss (Lỗ) Khoản lỗ khi đóng vị thế mua với tỷ giá thấp hơn khi mở hoặc đóng vị thế bán với tỷ giá cao hơn khi mở hoặc nếu lợi nhuận từ việc đóng vị thế thấp hơn hoa hồng của (các) nhà môi giới trên đó.
Lot Số lượng đơn vị hoặc số tiền xác định được chấp nhận để xử lý các hoạt động giao dịch (thường là bội số của 100).
Management Risk (Rủi ro quản lý) Những rủi ro do quản lý kém trong tạo lợi nhuận, kém hiệu quả hoặc sai sót, ảnh hưởng đến công ty (hoặc quỹ) được quản lý và các cổ đông của nó.
Margin (Tiền ký quỹ) Tiền mà nhà đầu tư cần giữ tại trong tài khoản nhà môi giới để thực hiện giao dịch. Nó được khấu trừ nếu có các khoản lỗ xảy ra trong giao dịch ký quỹ.
Margin Account (Tài khoản ký quỹ) Tài khoản được sử dụng để giữ tiền ký quỹ của nhà đầu tư's cho giao dịch FOREX.
Margin Call (Cuộc gọi ký quỹ) Yêu cầu của nhà môi giới để gửi thêm tiền ký quỹ vào tài khoản ký quỹ khi số tiền trong đó giảm xuống dưới mức tối thiểu nhất định.
Market Capitalization (Vốn hóa thị trường) Tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành của công ty. Còn được gọi là vốn hóa thị trường (market cap), nó được xác định bằng cách nhân tổng số cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại trên mỗi cổ phiếu.
Market Order (Lệnh thị trường) Đặt mua hoặc bán 1 lot với giá thị trường hiện hành.
Market Price (Giá thị trường) Giá mà một loại tiền tệ được giao dịch trên thị trường.
Maturity (Đáo hạn) Một khoảng thời gian cụ thể mà trong đó một công cụ tài chính sẽ kết thúc sự tồn tại của nó và tiền gốc được trả cùng với lãi suất.
Merger (Sáp nhập) Sự kết hợp của ít nhất hai chủ thể để trở thành một, trong đó công ty thâu mua lại sẽ mua cổ phiếu của các cổ đông và nguồn lực của các công ty được đối chiếu chuyển cho công ty mới.
Mergers and Acquisitions (Sáp nhập và mua lại) Sự hợp nhất của ít nhất hai chủ thể.
Momentum (Động lượng) Thước đo khả năng di chuyển của đơn vị tiền tệ's theo hướng nhất định.
Monetary Base (Cơ sở tiền tệ) Tổng tiền tệ của một quốc gia được lưu trữ trong các khoản tiền gửi của ngân hàng thương mại trong kho tiền của ngân hàng trung ương hoặc được lưu hành công khai.
Mortgage (Thế chấp) Một công cụ nợ trong đó người đi vay nhận tiền mặt ngay lập tức và thực hiện các khoản thanh toán trong tương lai trong một khoảng thời gian cụ thể. Có được bằng tài sản thế chấp của một bất động sản cụ thể, các cá nhân và công ty sử dụng việc thế chấp để mua những bất động sản khổng lồ mà không phải trả ngay toàn bộ giá trị của bất động sản đó.
Mutual Fund (Quỹ tương hỗ) Một công cụ tài chính thu tiền của các cổ đông và đầu tư vào một nhóm chứng khoán như trái phiếu và cổ phiếu. Được giám sát bởi các nhà quản lý tiền tệ, quỹ tương hỗ tìm cách tạo ra lợi nhuận từ vốn và cung cấp thu nhập cho người nắm giữ.
Nasdaq (Sàn giao dịch chứng khoán Hoa Kỳ) Thị trường máy tính cung cấp một lối đi cho các nhà giao dịch mua và bán chứng khoán. Được thành lập bởi Hiệp hội các nhà kinh doanh chứng khoán quốc gia, Nasdaq cũng đóng vai trò là chỉ số chuẩn cho cổ phiếu công nghệ của Hoa Kỳ.
Net Worth (Giá trị ròng) Tổng giá trị của một công ty được tính bằng cách lấy tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả của công ty. Còn được gọi là giá trị sổ sách hoặc vốn chủ sở hữu của cổ đông.
New York Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán New York) Sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất trên toàn thế giới, với tổng vốn hóa thị trường trên NYSE là của tất cả các chứng khoán được niêm yết. Sàn giao dịch, còn được gọi là Big Board, nằm ở Thành phố New York.
New Zealand Dollar (Đô la New Zealand) Tiền tệ chính thức của New Zealand được thể hiện bằng ký hiệu NZ$. Còn được gọi là kiwi, 1 đơn vị tiền tệ bao gồm 100 cent.
Offer (Ask - giá chào bán) Giá của bên chào bán, giá mà bạn mua.
Offset (Bù trừ vị thế) 1. Cắt vị thế ròng của nhà đầu tư về 0 để khoản đầu tư không còn tích lũy lãi hoặc lỗ.
2. Thanh lý vị thế hợp đồng tương lai bằng cách thực hiện một giao dịch ngược lại để loại bỏ nghĩa vụ giao hàng.
Open Position (Vị thế mở) Vị thế mua (long) hoặc bán (short) đối với một cặp tiền tệ.
Option (Quyền chọn) Hợp đồng được trao đi trong đó người bán đưa ra quyền chọn chứ không phải nghĩa vụ mua (call) hoặc bán (put) một chứng khoán cụ thể ở một mức giá xác định trước trong một khoảng thời gian cụ thể.
Order (Đặt lệnh) Đặt lệnh cho một nhà môi giới mua hoặc bán tiền tệ với một tỷ giá nhất định.
Over the Counter (Cổ phiếu chưa niêm yết) Thị trường phi tập trung trong đó chứng khoán được giao dịch thông qua mạng lưới đại lý. Các công cụ phái sinh đang được giao dịch trên thị trường này không được đưa vào danh sách của sàn giao dịch.
Par (Mệnh giá) Mệnh giá hoặc giá trị danh nghĩa của một công cụ đầu tư bao gồm trái phiếu, tiền tệ và cổ phiếu. Còn gọi là par value, trên thế giới hầu như áp dụng trong trái phiếu.
Partnership (Quan hệ đối tác) Sự hợp tác trong đó hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức chia sẻ trách nhiệm, lợi nhuận và nghĩa vụ của một liên doanh kinh doanh. Không phải mọi đối tác đều tham gia vào hoạt động hàng ngày và quản lý của liên doanh. Trong một số trường hợp, quan hệ đối tác đạt được quyền lợi về thuế.
Payout (Tiền chi trả) Thanh toán hoặc hoàn vốn từ một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định, được biểu thị bằng số tiền thực tế hoặc tỷ lệ phần trăm trên cơ sở thường xuyên hoặc hàng năm.
PAMM (Phương thức quản lý tài khoản theo tỷ lệ vốn) Hệ thống bên nhà môi giới cho phép nhà đầu tư có thể đầu tư với nhà giao dịch và cho phép nhà giao dịch quản lý quỹ của nhà đầu tư bằng cách sử dụng nền tảng của nhà môi giới's.
Pivot Point (Điểm xoay) Điểm hỗ trợ / kháng cự chính được tính toán dựa trên giá Cao, Thấp và Đóng của xu hướng trước đó's
Pip (Điểm) Chữ số cuối cùng trong tỷ giá (ví dụ: với tỷ giá EUR / USD thì 1 điểm = 0,0001).
Position (Vị thế) Số lượng của một chứng khoán được nắm giữ hoặc vay bởi một chủ thể (nhà giao dịch hoặc đại lý). Nói một cách dễ hiểu, đó là giao dịch mở hiện tại của một nhà đầu tư.
Premium (Phí bảo hiềm) 1. Bên mua bảo hiểm thanh toán định kỳ cho một công ty bảo hiểm để dự phòng khoản bồi thường trong một khoảng thời gian nhất định.
2. Tổng chi phí của một quyền chọn.
3. Chênh lệch giữa giá bán của chứng khoán phái sinh và mệnh giá.
Price-to-Earnings Ratio (Tỷ lệ giá trên thu nhập) Chỉ số đánh giá một công ty. Nó được xác định bằng cách chia giá trị thị trường của cổ phiếu công ty trên mỗi cổ phiếu cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu. Còn được gọi là bội số thu nhập.
Profit (Lãi) Số tiền có khả năng đạt được khi đóng vị thế.
Producer Price Index (Chỉ số giá sản xuất) Chỉ báo kinh tế đo lường sự thay đổi trung bình trong các mức giá tổng thể theo quan điểm của người bán.
Principal Value (Giá trị gốc) Số tiền ban đầu của nhà đầu tư.
Proprietary Trading (Kinh doanh độc quyền) Các giao dịch được thực hiện bởi một tổ chức tài chính để thu lợi nhuận từ thị trường bằng cách sử dụng tài khoản của chính tổ chức đó, chứ không phải của khách hàng của họ.
Prospectus (Cáo bạch) Văn bản pháp lý trình bày thông tin về khoản đầu tư được bán cho đại chúng. Còn được gọi là tài liệu chào bán, bản cáo bạch giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Purchasing Managers’ Index (Chỉ số người quản lý mua hàng) Chỉ số kinh tế đo lường tình trạng chung của lĩnh vực sản xuất theo các yếu tố: sản xuất, môi trường việc làm, đơn đặt hàng mới, giao hàng của nhà cung cấp và mức tồn kho. Chỉ số thấp hơn 50 biểu thị sự thu hẹp trong khi cao hơn 50 biểu thị sự mở rộng.
Realized Profit/Loss (Lãi / lỗ thực hiện) Lãi / lỗ cho các vị thế đã đóng.
Reserve Bank of Australia (Ngân hàng Dự trữ Úc) Ngân hàng trung ương của Úc và cơ quan phát hành tiền giấy được thành lập vào năm 1960. Các trách nhiệm của các cơ quan này bao gồm sự phát triển kinh tế của đất nước và tỷ lệ toàn dụng lao động, cũng như đảm bảo sự ổn định của đồng đô la Úc bằng cách thực hiện các chính sách tiền tệ cần thiết.
Reserve Bank of New Zealand (Ngân hàng Dự trữ New Zealand) Ngân hàng trung ương của New Zealand và cơ quan phát hành tiền giấy được thành lập vào năm 1934. Nhiệm vụ của các cơ quan này bao gồm đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính của đất nước, duy trì chính sách tiền tệ của đất nước, hỗ trợ các dịch vụ của các ngân hàng khác và đáp ứng nhu cầu tiền tệ của người dân.
Resistance (Kháng cự) Mức giá mà tại đó việc bán mạnh có thể dẫn đến tăng giá (xu hướng tăng).
Risk (Rủi ro) Khả năng mà một khoản đầu tư có thể bị mất sạch một phần hoặc toàn bộ giá trị của nó. Nó cũng có nghĩa lợi nhuận thấp hơn dự kiến.
Rollover (Gia hạn đáo hạn hợp đồng) 1. Chuyển phần nắm giữ của một khoản kế hoạch hưu trí sang một khoản khác mà không phải chịu thuế.
2. Chuyển đổi vị thế forex sang giao dịch ở vị thế khác, dẫn đến phát sinh phí bổ sung.
3. Tái đầu tư tiền từ một công cụ phái sinh vào một đợt phát hành mới của một công cụ tương tự.
S&P 500 Nhà cung cấp chỉ số hàng đầu trên toàn thế giới cũng như cho điểm tín dụng 1 các độc lập. Trong hơn 150 năm, công ty đã cung cấp thông tin về thị trường tài chính cho những người chơi trên thị trường.
Scalping (Giao dịch lướt sóng) Một phong cách giao dịch đáng chú ý bởi nhiều vị thế được mở để thu lợi nhuận cực kỳ nhỏ và ngắn hạn.
Securities and Exchange Commission (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch) Cơ quan liên bang chủ yếu có nhiệm vụ bảo vệ các nhà đầu tư và duy trì lợi ích của họ. Được thành lập vào năm 1934, các nhiệm vụ của cơ quan này bao gồm tăng cường hình thành vốn, quản lý thị trường chứng khoán và giám sát các thương vụ thâu tóm tại Hoa Kỳ.
Settled Position (Vị thế đóng) Các vị thế đã đóng mà tất cả các giao dịch cần thiết đã được thực hiện.
Shanghai Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải) Một tổ chức phi lợi nhuận được điều hành bởi Ủy ban Điều tiết Chứng khoán Trung Quốc. Được thành lập vào năm 1990, sàn giao dịch chịu trách nhiệm thiết lập các quy định kinh doanh, chấp nhận và tổ chức niêm yết, cung cấp đường hướng, xử lý và giám sát giao dịch chứng khoán, giám sát và phổ biến thông tin chi tiết về thị trường.
Silver (Silver) Một loại hàng hóa thường được sử dụng như tiền xu, thiết bị điện tử, đồ trang sức và nhiếp ảnh. Vì có độ dẫn điện cao nhất, bạc được coi là một nguyên tố có ý nghĩa cao.
Slippage (Trượt giá) Thực hiện lệnh với mức giá khác với giá dự kiến (đã đặt lệnh), lý do chính dẫn đến trượt giá là - thị trường "nhanh", tính thanh khoản thấp và khả năng thực hiện lệnh của nhà môi giới thấp's
Spread (Chênh lệch tỷ giá) Sự chênh lệch giữa giá bán và giá đặt mua của một cặp tiền tệ.
Standard Lot (Lot tiêu chuẩn) 100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở của cặp tiền tệ mà bạn đang mua hoặc bán.
Stock (cổ phần) Chứng khoán thể hiện quyền sở hữu của một cá nhân hoặc nhóm trong một công ty. Cổ phiếu cũng biểu thị quyền của cổ đông trên phần tài sản và doanh thu của công ty. Cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi là hai cách phân loại cổ phiếu chính.
Stop-Limit Order (Lệnh giới hạn dừng) Một lệnh bán hoặc mua 1 lot với một mức giá nhất định hoặc ít hơn.
Stop-Loss Order (SL - lệnh cắt lỗ) Một lệnh bán hoặc mua 1 lot khi thị trường đạt đến một mức giá nhất định. Nó được sử dụng để tránh thua lỗ thêm khi thị trường di chuyển theo hướng ngược lại. Thường là sự kết hợp của lệnh dừng và lệnh giới hạn.
STP (Xử lý trực tiếp) Quá trình xử lý đặt lệnh không yêu cầu' bất kỳ sự can thiệp thủ công nào và hoàn toàn tự động. Trên thực tế, 99,9% tất cả các nhà môi giới ngoại hối online hỗ trợ xử lý lệnh bằng STP.
Support (Hỗ trợ) Mức giá mà tại đó việc mua mạnh có thể dẫn đến giảm giá (xu hướng giảm).
Swap (Phí qua đêm) Thanh toán qua đêm để giữ vị thế của bạn. Vì thực tế bạn không nhận được loại tiền bạn mua, nhà môi giới của bạn phải trả cho bạn khoản chênh lệch lãi suất giữa hai loại tiền của cặp tiền giao dịch. Nó có thể là âm hoặc dương.
Swiss Franc (Franc Thụy Sĩ) Tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ và đấu thầu hợp pháp của Campione d' Italia và Liechtenstein. Đồng tiền trú ẩn an toàn với 1 đơn vị bao hàm 100 cent.
Swiss National Bank (Ngân hàng quốc gia Thụy Sĩ) Ngân hàng trung ương Thụy Sĩ và cơ quan phát hành tiền giấy được thành lập vào năm 1907. Trách nhiệm của ngân hàng này bao gồm đảm bảo cung cấp tiền mặt và ổn định giá cả trong nước và tăng cường tính thanh khoản của thị trường tiền tệ khi cần thiết.
Takeover (Tiếp quản) Hành động mua lại một công ty bằng cách đặt giá thầu (bid) cho một công ty mục tiêu, bằng cách sử dụng cách tiếp cận thân thiện hoặc thù địch.
Take-Profit Order (TP - Lệnh Chốt lời) Một lệnh bán hoặc mua 1 lot khi thị trường đạt đến một mức giá nhất định. Nó được sử dụng để cố định lợi nhuận của bạn. Thường là sự kết hợp của lệnh dừng và lệnh giới hạn.
Tangible Asset (Tài sản hữu hình) Tài sản có dạng vật chất. Một số ví dụ về tài sản hữu hình bao gồm các khoản phải thu, máy móc và bất động sản.
Tax Identification Number (Mã số thuế) Một số liệu nhận dạng gồm chín chữ số do cơ quan thu thuế của một quốc gia chỉ định cho một cá nhân hoặc tổ chức vì mục đích thuế.
Taxation (Thuế vụ) Một khoản phí không tự nguyện do cơ quan thu thuế của một quốc gia áp đặt cho một cá nhân hoặc công ty để cấp vốn cho các hoạt động hoặc dự án của họ.
Technical Analysis (Phân tích kỹ thuật) Việc phân tích chỉ dựa trên dữ liệu kỹ thuật thị trường (yết giá) với sự trợ giúp của các chỉ báo kỹ thuật khác nhau.
Technical Indicator (Chỉ báo kỹ thuật) Một chỉ số dự đoán các mức giá trong tương lai hoặc đường hướng của giá tổng thể của một công cụ phái sinh bằng cách nghiên cứu các mẫu trước đó của nó.
Tick Thay đổi giá nhẹ nhất hoặc biến động tối thiểu trong giá phái sinh.
Tokyo Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán Tokyo) Sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất Nhật Bản và sàn giao dịch lớn thứ tư thế giới (xét về tổng vốn hóa thị trường). Được thành lập vào năm 1878, TSE có hơn 2.200 công ty niêm yết, bao gồm Honda và Toyota.
Toronto Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán Toronto) Sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất của Canada được thành lập vào năm 1852. Được kiểm soát và quản lý bởi Tập đoàn TMX, TSX (trước đây là TSE) đã niêm yết hơn 1.515 công ty.
Trade (Giao dịch) 1. Về kinh tế, một khái niệm cơ bản mà trong đó một số bên trao đổi hàng hóa và / hoặc dịch vụ cho nhau trong một cuộc thương lượng.
2. Về tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch mua và bán chứng khoán.
Trader (Nhà giao dịch) Một người đang làm việc để mua và bán một công cụ phái sinh hoặc chứng khoán trên thị trường cho mục đích sử dụng của chính người đó hoặc mục đích sử dụng của tổ chức tài chính.
Trading Software (Phần mềm giao dịch) Chương trình máy tính hoặc phần mềm cho phép một người giao dịch các công cụ tài chính bao gồm tiền tệ và cổ phiếu, cũng như quản lý tài khoản giao dịch của họ. Nó thường được cung cấp bởi công ty môi giới hoặc công ty đầu tư.
Trading Strategy (Chiến lược giao dịch) Một tập hợp các quy tắc và thông số được đặt trước nhằm phác thảo các yêu cầu cần được đáp ứng để vào và thoát giao dịch. Nó bao gồm những điều sau: loại lệnh, vào lệnh, bộ lọc và trình kích hoạt, quản lý tiền và thời gian biểu.
Trend (Xu hướng) Hướng của thị trường đã được thiết lập với sự ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau.
Uncle Sam Tiếng lóng nói đến Hoa Kỳ hoặc chính phủ Hoa Kỳ. Dựa trên thần thoại, từ này có liên quan đến một Samuel Wilson, một nhà phân phối thịt, người đã tặng các thùng thịt bò cho quân đội Hoa Kỳ trong suốt Chiến tranh năm 1812.
Unemployment Rate (Tỷ lệ thất nghiệp) Một chỉ số đánh giá lực lượng lao động tổng hợp trên thị trường lao động. Được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm, nó xác định tổng số người thất nghiệp nhưng đang tìm kiếm một công việc được trả lương.
United Nations (Liên Hiệp Quốc) Một tổ chức liên chính phủ chịu trách nhiệm đảm bảo hòa bình và an ninh trên toàn cầu, đạt được sự hợp tác toàn cầu trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế, phát triển quan hệ hài hòa giữa các nước thành viên và đồng bộ hóa hành vi của các nước để đạt được mục đích chung. Được thành lập vào năm 1945, Liên hợp quốc có 193 quốc gia thành viên và 2 quốc gia quan sát viên.
Unrealized (Floating) Profit/Loss (Lãi / lỗ chưa thực hiện (thả nổi)) Lãi / lỗ cho các vị thế chưa đóng của bạn.
Uptick (Đánh dấu lên) Thị trường giao dịch trong đó giá của một công cụ đầu tư hoặc chứng khoán tăng lên so với giao dịch cuối cùng trước đó của nó.
US Dollar (Đô la Mỹ) Đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ có ký hiệu $. Ban đầu được chấp nhận thông qua Đạo luật tiền đúc năm 1792, 1 đơn vị tiền tệ bao gồm 100 cent.
US Treasury (Kho bạc Hoa Kỳ) Cơ quan liên bang chịu trách nhiệm phát hành tất cả các kỳ phiếu Kho bạc, trái phiếu và tín phiếu Kho bạc, cũng như thúc đẩy nền kinh tế và tạo ra các cơ hội kinh tế và việc làm. Được thành lập vào năm 1798, Kho bạc giám sát các cơ quan chính phủ sau: Cục Thuế và Thương mại Rượu và Thuốc lá, Cục Nợ công, Sở Thuế vụ và Cục Đúc tiền Hoa Kỳ.
Useable Margin (Ký quỹ có thể sử dụng) Số tiền trong tài khoản có thể được sử dụng để giao dịch.
Used Margin (Ký quỹ đã sử dụng) Số tiền trong tài khoản đã được sử dụng để giữ các vị thế mở.
Volatility (Độ biến động) Một thước đo thống kê về số lần thay đổi giá của một cặp tiền nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.
Volume (Khối lượng) Tổng số giao dịch xảy ra trong một công ty phái sinh hoặc sàn giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể.
VPS (Máy chủ ảo) Môi trường ảo được lưu trữ trên máy chủ chuyên dụng, có thể được sử dụng để chạy các chương trình độc lập trên PC của người dùng. Các nhà giao dịch ngoại hối sử dụng VPS để lưu trữ các nền tảng giao dịch và chạy các giao dịch tự động mà không bị gián đoạn bất ngờ.
Wall Street (Phố Wall) 1. Đường phố ở Manhattan, nơi đặt Sở giao dịch chứng khoán New York, cũng như hầu hết các ngân hàng đầu tư và môi giới lớn nhất ở Hoa Kỳ.
World Bank (Ngân hàng thế giới) Một tổ chức toàn cầu, được thành lập vào năm 1944, chịu trách nhiệm thực hiện nghiên cứu, đưa ra lời khuyên và tài trợ cho các nước đang phát triển để giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế của họ.
Yield (Lợi tức) Hoàn trả tiền mặt của một chứng khoán phái sinh hoặc chứng khoán cho người nắm giữ hoặc chủ sở hữu của nó, được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm.
Phản hồi

ForexMart is authorized and regulated in various jurisdictions.

(Reg No.23071, IBC 2015) with a registered office at Shamrock Lodge, Murray Road, Kingstown, Saint Vincent and the Grenadines

Restricted Regions: the United States of America, North Korea, Sudan, Syria and some other regions.


© 2015-2024 Tradomart SV Ltd.
Top Top
defer(function(){ $("#cookies_modal").modal('show'); setCookie('fm_cookies', 'agree'); $(document).on('click', ".fm_cookies", function () { $("#cookies_modal").modal('hide'); setCookie('fm_cookies', 'agree'); }); }); function setCookie(key, value) { var expires = new Date(); expires.setTime(expires.getTime() + (10 * 365 * 1 * 24 * 60 * 60 * 1000)); document.cookie = key + '=' + value + ';expires=' + expires.toUTCString(); }
Cảnh báo Rủi ro:
Giao dịch ngoại hối có rủi ro mất tiền cao do đòn bẩy và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Trước khi quyết định đầu tư tiền của mình, bạn nên xem xét cẩn thận tất cả các tính năng liên quan đến Forex, cũng như mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm và khả năng chấp nhận rủi ro của bạn.
Giao dịch ngoại hối có rủi ro mất tiền cao do đòn bẩy và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Trước khi quyết định đầu tư tiền của mình, bạn nên xem xét cẩn thận tất cả các tính năng liên quan đến Forex, cũng như mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm và khả năng chấp nhận rủi ro của bạn.